Danh sách 169 trường đại học hàng đầu tại Ukraina (cập nhật 2024)

Ukraina là quốc gia có hệ thống giáo dục đại học lâu đời và đa dạng. Các trường đại học ở đất nước này được biết đến với việc cung cấp giáo dục chất lượng cao với mức học phí phải chăng, thu hút sinh viên từ khắp nơi trên thế giới. Hãy cùng studyineurope.com.vn tìm hiểu thêm về các trường đại học Ukraina qua bài viết sau đây nhé!

Những trường đại học uy tín cao tại Ukraina

Du học Ukraina đang dần trở nên phổ biến đối với nhiều sinh viên. Một trong những vấn đề mà các em quan tâm khi học tập tại đất nước này chính là lựa chọn trường học thích hợp. Để đánh giá một trường đại học, sinh viên có thể căn cứ vào các tiêu chí như:

  • Xếp hạng trường trên thế giới/ tại châu Âu/ tại nước Ukraina
  • Thời gian phát triển
  • Tỷ lệ nhập học
  • Số lượng sinh viên
  • Công trình nghiên cứu
  • Chương trình đào tạo và bằng cấp
  • Học phí

Để biết thêm những tiêu chí đánh giá về một trường đại học, sinh viên có thể tham khảo tại đây:

Xem thêm: Những tiêu chí để đánh giá trường đại học mà sinh viên cần biết khi du học châu Âu

Dưới đây là những trường đại học hàng đầu tại Ukraina mà sinh viên có thể tham khảo (theo edurank):

1
Taras Shevchenko National University of Kyiv (KNUSH)Київський національний університет імені Тараса Шевченка

Kyiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1834
  • Tỷ lệ đậu: 60%
#381 tại Châu Âu
#997 trên Thế Giới
Taras Shevchenko National University of Kyiv
2
National Technical University of Ukraine Kyiv Polytechnic Institute (NTUU KPI)Національний технічний університет України

Kyiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 22,278
  • Thành lập: 1898
#529 tại Châu Âu
#1475 trên Thế Giới
National Technical University of Ukraine Kyiv Polytechnic Institute
3
Ivan Franko National University of Lviv (IFNUL)Львівський національний університет імені Івана Франка

Lviv | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 19,770
  • Thành lập: 1661
  • Tỷ lệ đậu: 30%
#591 tại Châu Âu
#1717 trên Thế Giới
Ivan Franko National University of Lviv
4
V. N. Karazin Kharkiv National University (KhNU)Харківський національний університет імені В.Н. Каразіна

Kharkiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 16,860
  • Thành lập: 1804
#660 tại Châu Âu
#1930 trên Thế Giới
V. N. Karazin Kharkiv National University
5
Lviv Polytechnic National University (LPNU)Національний університет "Львівська політехніка"

Lviv | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 31,973
  • Thành lập: 1844
#758 tại Châu Âu
#2353 trên Thế Giới
Lviv Polytechnic National University
6
Sumy State University (SumDU)Сумський державний університет

Sumy | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 13,622
  • Thành lập: 1993
  • Tỷ lệ đậu: 65%
#792 tại Châu Âu
#2540 trên Thế Giới
Sumy State University
7
National Technical University Kharkiv Polytechnic Institute (NTU KhPI)Національний технічний університет "Харківський політехнічний інститут"

Kharkiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 14,770
  • Thành lập: 1885
  • Tỷ lệ đậu: 20%
#810 tại Châu Âu
#2607 trên Thế Giới
National Technical University Kharkiv Polytechnic Institute
8
Odessa National University (ONU)Одеський національний університет імені І. І. Мечникова

Odesa | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 7,000
  • Thành lập: 1865
  • Tỷ lệ đậu: 82%
#857 tại Châu Âu
#2841 trên Thế Giới
Odessa National University
9
National Aviation University (NAU)Національний авіаційний університет

Kyiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 50,000
  • Thành lập: 1933
  • Tỷ lệ đậu: 60%
#880 tại Châu Âu
#2945 trên Thế Giới
National Aviation University
10
Lviv National Medical University (LNMU)Львівський національний медичний університет імені Данила Галицького

Lviv | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 6,273
  • Thành lập: 1784
  • Tỷ lệ đậu: 10%
#929 tại Châu Âu
#3141 trên Thế Giới
Lviv National Medical University
11
National University of Life and Environmental Sciences of Ukraine (NUBiP)Національний університет біоресурсів і природокористування України

Kyiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 26,000
  • Thành lập: 1898
#941 tại Châu Âu
#3199 trên Thế Giới
National University of Life and Environmental Sciences of Ukraine
12
National University of Kyiv-Mohyla Academy (NaUKMA)Національний університет "Києво-Могилянська академія"

Kyiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1615
#947 tại Châu Âu
#3233 trên Thế Giới
National University of Kyiv-Mohyla Academy
13
Yuriy Fedkovych Chernivtsi National University (ChNU)Чернівецький національний університет імені Юрія Федьковича

Chernivtsi | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1875
#958 tại Châu Âu
#3282 trên Thế Giới
Yuriy Fedkovych Chernivtsi National University
14
Dnipropetrovsk National University (DNU)Дніпропетровський національний університет імені Олеся Гончара

Dnipro | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1918
#1005 tại Châu Âu
#3539 trên Thế Giới
Dnipropetrovsk National University
15
Kharkiv National University of Radioelectronics (KhNURE)Харківський національний університет радіоелектроніки

Kharkiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 7,512
  • Thành lập: 1930
#1016 tại Châu Âu
#3603 trên Thế Giới
Kharkiv National University of Radioelectronics
16
National Aerospace University (KhAI)Національний аерокосмічний університет ім. М. Є. Жуковського

Kharkiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1930
#1034 tại Châu Âu
#3714 trên Thế Giới
17
Uzhhorod National University (UzhNU)Ужгородський національний університет

Human Rights Law | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1945
#1043 tại Châu Âu
#3743 trên Thế Giới
Uzhhorod National University
18
Chernihiv National University of Technology (CNUT)Чернігівський національний технологічний університет

Chernihiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 4,559
  • Thành lập: 1960
#1150 tại Châu Âu
#4444 trên Thế Giới
Chernihiv National University of Technology
19
Kyiv National University of Construction and Architecture (KNUCA)Київський національний університет будівництва і архітектури

Kyiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1930
#1156 tại Châu Âu
#4460 trên Thế Giới
Kyiv National University of Construction and Architecture
20
National Mining University (NMU)Національний гірничий університет

Dnipro | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 8,260
  • Thành lập: 1899
  • Tỷ lệ đậu: 30%
#1161 tại Châu Âu
#4475 trên Thế Giới
National Mining University
21
O.O. Bogomolets National Medical University (BNMU)Національний медичний університет імені О.О. Богомольця

Kyiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1841
  • Tỷ lệ đậu: 10%
#1164 tại Châu Âu
#4499 trên Thế Giới
O.O. Bogomolets National Medical University
22
Ternopil National Economic University (TNEU)Тернопільський національний економічний університет

Ternopil | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1966
#1187 tại Châu Âu
#4610 trên Thế Giới
Ternopil National Economic University
23
Donetsk National Technical University (DonNTU)Донецький національний технічний університет

Mining Engineering | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1924
  • Tỷ lệ đậu: 78%
#1191 tại Châu Âu
#4660 trên Thế Giới
Donetsk National Technical University
24
Vasyl' Stus Donetsk National University (DonNU)Донецький національний університет імені Василя Стуса

Vinnytsia | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 5,720
  • Thành lập: 1937
  • Tỷ lệ đậu: 65%
#1197 tại Châu Âu
#4688 trên Thế Giới
Vasyl' Stus Donetsk National University
25
Kyiv National Economic University (KNEU)Київський національний економічний університет імені Вадима Гетьмана

Kyiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1906
  • Tỷ lệ đậu: 60%
#1198 tại Châu Âu
#4711 trên Thế Giới
Kyiv National Economic University
26
Zaporizhzhya National University (ZNU)Запорізький національний університет

Zaporizhia | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 14,000
  • Thành lập: 1930
#1207 tại Châu Âu
#4767 trên Thế Giới
Zaporizhzhya National University
27
Ivano-Frankivsk National Technical University of Oil and Gas (IFNTUOG)Івано-Франківський національний технічний університет нафти і газу

Ivano-Frankivsk | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 4,331
  • Thành lập: 1967
#1210 tại Châu Âu
#4791 trên Thế Giới
Ivano-Frankivsk National Technical University of Oil and Gas
28
Bukovinian State Medical University (BSMU)Буковинський державний медичний університет

Chernivtsi | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 5,600
  • Thành lập: 1944
  • Tỷ lệ đậu: 10%
#1219 tại Châu Âu
#4828 trên Thế Giới
Bukovinian State Medical University
29
Precarpathian National University (PNU)Прикарпатський національний університет імені Василя Стефаника

Ivano-Frankivsk | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1940
#1233 tại Châu Âu
#4904 trên Thế Giới
30
Lesya Ukrainka East European National University (EENU)Східноєвропейський національний університет імені Лесі Українки

Lutsk | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1940
  • Tỷ lệ đậu: 60%
#1236 tại Châu Âu
#4920 trên Thế Giới
Lesya Ukrainka East European National University
31
Odessa National Polytechnic University (ONPI)Одеський національний політехнічний університет

Odesa | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1918
#1239 tại Châu Âu
#4950 trên Thế Giới
Odessa National Polytechnic University
32
O.M. Beketov National University of Urban Economy in Kharkiv (NUUE)Харківський національний університет міського господарства імені О.М. Бекетова

Kharkiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 16,000
  • Thành lập: 1922
#1275 tại Châu Âu
#5168 trên Thế Giới
O.M. Beketov National University of Urban Economy in Kharkiv
33
Kyiv National University of Trade and Economics (KNUTE)Київський національний торговельно-економічний університет

Kyiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 35,000
  • Thành lập: 1946
  • Tỷ lệ đậu: 60%
#1277 tại Châu Âu
#5193 trên Thế Giới
Kyiv National University of Trade and Economics
34
Khmelnytskyi National University (KNU)Хмельницький національний університет

Information Technology | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 10,000
  • Thành lập: 1962
  • Tỷ lệ đậu: 83%
#1279 tại Châu Âu
#5200 trên Thế Giới
35
Zaporizhia State Medical University (ZSMU)Запорізький державний медичний університет

Zaporizhia | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1959
  • Tỷ lệ đậu: 15%
#1288 tại Châu Âu
#5264 trên Thế Giới
Zaporizhia State Medical University
36
South Ukrainian National Pedagogical University (SUNPU)Південноукраїнський національний педагогічний університет імені К.Д. Ушинського

Odesa | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1817
#1294 tại Châu Âu
#5302 trên Thế Giới
South Ukrainian National Pedagogical University
37
Zaporizhzhya National Technical University (ZNTU)Запорізький національний технічний університет

Zaporizhia | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1900
  • Tỷ lệ đậu: 41%
#1295 tại Châu Âu
#5303 trên Thế Giới
38
Odessa National Academy of Food Technologies (ONAFT)Одеська національна академія харчових технологій

Odesa | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1902
  • Tỷ lệ đậu: 78%
#1299 tại Châu Âu
#5319 trên Thế Giới
Odessa National Academy of Food Technologies
39
National University of Physical Education and Sports of Ukraine (NUPESU)Національний університет фізичного виховання і спорту України

Kyiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1930
#1301 tại Châu Âu
#5329 trên Thế Giới
National University of Physical Education and Sports of Ukraine
40
Dnipropetrovsk Medical Academy (DZ DMA)Дніпропетровська медична академія

Dnipro | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 4,756
  • Thành lập: 1916
#1305 tại Châu Âu
#5353 trên Thế Giới
Dnipropetrovsk Medical Academy
41
Kryvyi Rih National University (KNU)Криворізький національний університет

Kryvyi Rih | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 2011
#1319 tại Châu Âu
#5433 trên Thế Giới
Kryvyi Rih National University
42
Luhansk Taras Shevchenko National University (LTSNU)Луганський національний університет імені Тараса Шевченка

Pharmacy | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1921
#1321 tại Châu Âu
#5437 trên Thế Giới
Luhansk Taras Shevchenko National University
43
Simon Kuznets Kharkiv National University of Economics (KhNUE)Харківський національний економічний університет імені Семена Кузнеця

Kharkiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 8,000
  • Thành lập: 1930
  • Tỷ lệ đậu: 81%
#1325 tại Châu Âu
#5448 trên Thế Giới
Simon Kuznets Kharkiv National University of Economics
44
Ivano-Frankivsk National Medical University (IFNMU)Івано-Франківський національний медичний університет

Ivano-Frankivsk | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 9,000
  • Thành lập: 1945
  • Tỷ lệ đậu: 81%
#1326 tại Châu Âu
#5451 trên Thế Giới
Ivano-Frankivsk National Medical University
45
Dnipropetrovsk National University of Railway Transport (DNURT)Дніпропетровський національний університет залізничного транспорту імені академіка В. Лазаряна

Dnipro | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1930
#1327 tại Châu Âu
#5452 trên Thế Giới
Dnipropetrovsk National University of Railway Transport
46
National University of Food Technologies (NUFT)Національний університет харчових технологій

Kyiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1884
  • Tỷ lệ đậu: 60%
#1328 tại Châu Âu
#5455 trên Thế Giới
National University of Food Technologies
47
East Ukrainian National University (EUNU)Східноукраїнський національний університет імені Володимира Даля

Sievierodonetsk | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 35,000
  • Thành lập: 1920
#1337 tại Châu Âu
#5487 trên Thế Giới
East Ukrainian National University
48
National University Odesa Law Academy (NU OLA)Національний університет "Одеська юридична академія"

Odesa | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 11,001
  • Thành lập: 1997
#1340 tại Châu Âu
#5493 trên Thế Giới
National University Odesa Law Academy
49
Shupyk National Medical Academy of Postgraduate Education (NMAPE)Національна медична академія післядипломної освіти

Kyiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 3,300
  • Thành lập: 1918
#1346 tại Châu Âu
#5523 trên Thế Giới
Shupyk National Medical Academy of Postgraduate Education
50
National University of Cherkasy (ChNU)Черкаський національний університет імені Богдана Хмельницького

Cherkasy | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 6,000
  • Thành lập: 1921
#1371 tại Châu Âu
#5644 trên Thế Giới
National University of Cherkasy
51
Kherson State University (KSU)Херсонський державний університет

Kherson | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 8,000
  • Thành lập: 1917
#1378 tại Châu Âu
#5675 trên Thế Giới
Kherson State University
52
Poltava National Technical Yuri Kondratyuk University (PoltNTU)Полтавський національний технічний університет імені Юрія Кондратюка

Poltava | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 10,000
  • Thành lập: 1818
#1405 tại Châu Âu
#5850 trên Thế Giới
Poltava National Technical Yuri Kondratyuk University
53
National Forestry University of Ukraine (NLTU)Національний лісотехнічний університет України

Lviv | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1874
#1414 tại Châu Âu
#5886 trên Thế Giới
National Forestry University of Ukraine
54
Kharkiv National Medical University (KhNMU)Харківський національний медичний університет

Kharkiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1805
  • Tỷ lệ đậu: 68%
#1415 tại Châu Âu
#5893 trên Thế Giới
Kharkiv National Medical University
55
Kharkiv National University of Internal Affairs (KhNUIA)Харківський національний університет внутрішніх справ

Kharkiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1992
  • Tỷ lệ đậu: 78%
#1428 tại Châu Âu
#5996 trên Thế Giới
Kharkiv National University of Internal Affairs
56
Kharkiv National Automobile and Highway University (KNAHU)Харківський національний автомобільно-дорожній університет

Kharkiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1930
  • Tỷ lệ đậu: 40%
#1433 tại Châu Âu
#6036 trên Thế Giới
57
National Metallurgical Academy of Ukraine (NMetAU)Національна металургійна академія України

Dnipro | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1930
#1434 tại Châu Âu
#6040 trên Thế Giới
National Metallurgical Academy of Ukraine
58
National University of Shipbuilding (NUoS)Національний університет кораблебудування імені адмірала Макарова

Mykolaiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1920
#1435 tại Châu Âu
#6052 trên Thế Giới
National University of Shipbuilding
59
Black Sea National University (Чорноморський національний університет імені Петра Могили)

Mykolaiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1996
#1447 tại Châu Âu
#6158 trên Thế Giới
Black Sea National University
60
Zhytomyr Ivan Franko State University (ZU)Житомирський державний університет імені Івана Франка

Zhytomyr | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1919
#1448 tại Châu Âu
#6165 trên Thế Giới
Zhytomyr Ivan Franko State University
61
Odessa National Medical University (ONMedU)Одеський національний медичний університет

Odesa | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 8,920
  • Thành lập: 1899
  • Tỷ lệ đậu: 82%
#1454 tại Châu Âu
#6231 trên Thế Giới
Odessa National Medical University
62
V.I. Vernadsky Taurida National University (TNU)Таврійський національний університет імені В.І.Вернадського

Kyiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 15,000
  • Thành lập: 1918
#1483 tại Châu Âu
#6401 trên Thế Giới
V.I. Vernadsky Taurida National University
63
Melitopol State Pedagogical University (MSPU)Мелітопольський державний педагогічний університет імені Богдана Хмельницького

Melitopol | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 4,199
  • Thành lập: 1923
#1493 tại Châu Âu
#6458 trên Thế Giới
64
Ternopil National Technical University (TNTU)Тернопільський національний технічний університет імені Івана Пулюя

Ternopil | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1960
#1508 tại Châu Âu
#6559 trên Thế Giới
Ternopil National Technical University
65
Lutsk National Technical University (Lutsk NTU)Луцький національний технічний університет

Lutsk | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1966
  • Tỷ lệ đậu: 70%
#1514 tại Châu Âu
#6601 trên Thế Giới
66
Dnipropetrovsk State Agrarian and Economic University (DSAEU)Дніпропетровський державний аграрно-економічний університет

Dnipro | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1922
#1519 tại Châu Âu
#6627 trên Thế Giới
67
Odessa National Maritime University (ONMU)Одеський національний морський університет

Odesa | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1930
#1524 tại Châu Âu
#6680 trên Thế Giới
Odessa National Maritime University
68
Mykolayiv National Agrarian University (MNAU)Миколаївський національний аграрний університет

Mykolaiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1984
#1526 tại Châu Âu
#6691 trên Thế Giới
Mykolayiv National Agrarian University
69
Alfred Nobel University (DUAN)Університет імені Альфреда Нобеля

Dnipro | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 5,000
  • Thành lập: 1993
#1529 tại Châu Âu
#6710 trên Thế Giới
Alfred Nobel University
70
Lviv National University of Veterinary Medicine and Biotechnologies (LNUVMtaBT)Львівський національний університет ветеринарної медицини та біотехнологій імені С.З. Гжицького

Lviv | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1784
#1531 tại Châu Âu
#6719 trên Thế Giới
71
Prydniprovska State Academy of Civil Engineering and Architecture (PSACEA)придніпровська державна академія будівництва та архітектури

Dnipro | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 17,000
  • Thành lập: 1930
#1543 tại Châu Âu
#6790 trên Thế Giới
72
Kherson National Technical University (KNTU)Херсонський національний технічний університет

Kherson | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1959
#1547 tại Châu Âu
#6818 trên Thế Giới
73
Donetsk National Medical University (DNMU)Донецький національний медичний університет ім. М. Горького

Gastroenterology and Hepatology | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1930
#1548 tại Châu Âu
#6831 trên Thế Giới
Donetsk National Medical University
74
Donetsk State University of Management (DonSUM)Донецький державний університет управління

Mariupol | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1992
#1549 tại Châu Âu
#6842 trên Thế Giới
Donetsk State University of Management
75
Sumy National Agrarian University (SNAU)Сумський національний аграрний університет

Sumy | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1977
  • Tỷ lệ đậu: 60%
#1553 tại Châu Âu
#6863 trên Thế Giới
Sumy National Agrarian University
76
Kharkiv Medical Academy of Postgraduate Education (KhMAPE)Харківська медична академія післядипломної освіти

Kharkiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1923
#1557 tại Châu Âu
#6891 trên Thế Giới
Kharkiv Medical Academy of Postgraduate Education
77
Ukrainian Medical Stomatological Academy (UMSA)Українська медична стоматологічна академія

Poltava | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 4,118
  • Thành lập: 1921
#1566 tại Châu Âu
#6961 trên Thế Giới
78
Uman National University of Horticulture (UNUH)Уманський національний університет садівництва

Uman | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 4,782
  • Thành lập: 1844
#1574 tại Châu Âu
#7016 trên Thế Giới
Uman National University of Horticulture
79
Ukrainian Academy of Printing (UAP)Українська академія друкарства

Lviv | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1930
#1577 tại Châu Âu
#7039 trên Thế Giới
Ukrainian Academy of Printing
80
Sumy State Pedagogical University (SSPU)Сумський державний педагогічний університет ім. А.С. Макаренка

Sumy | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1924
#1591 tại Châu Âu
#7160 trên Thế Giới
81
Lugansk State Medical University (LSMU)Луганський державний медичний університет

Pharmacy | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1956
  • Tỷ lệ đậu: 93%
#1592 tại Châu Âu
#7163 trên Thế Giới
Lugansk State Medical University
82
Kharkiv State University of Food Technology and Trade (HDUHT)Харківський державний університет харчування та торгівлі

Kharkiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 4,000
  • Thành lập: 1967
#1593 tại Châu Âu
#7164 trên Thế Giới
83
Zaporizhia State Engineering Academy (ZSEA)Запорізька державна інженерна академія

Zaporizhia | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 8,000
  • Thành lập: 1959
#1598 tại Châu Âu
#7190 trên Thế Giới
Zaporizhia State Engineering Academy
84
National University Odessa Maritime Academy (NU OMA)Національний університет "Одеська морська академія"

Odesa | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1944
#1619 tại Châu Âu
#7338 trên Thế Giới
National University Odessa Maritime Academy
85
Donbas National Academy of Civil Engineering and Architecture (DonNACEA)Донбаська національна академія будівництва і архітектури

Civil Engineering | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 5,000
  • Thành lập: 1947
#1640 tại Châu Âu
#7422 trên Thế Giới
Donbas National Academy of Civil Engineering and Architecture
86
National Pedagogical Dragomanov University (NPU)Національний педагогічний університет імені М.П. Драгоманова

Kyiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 16,000
  • Thành lập: 1920
#1718 tại Châu Âu
#7722 trên Thế Giới
National Pedagogical Dragomanov University
87
Vinnytsia National Technical University (VNTU)Вінницький національний технічний університет

Vinnytsia | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 7,500
  • Thành lập: 1960
#1740 tại Châu Âu
#7810 trên Thế Giới
Vinnytsia National Technical University
88
Borys Grinchenko Kyiv University (Київський університет імені Бориса Грінченка)

Kyiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 9,000
  • Thành lập: 1919
#1747 tại Châu Âu
#7821 trên Thế Giới
Borys Grinchenko Kyiv University
89
National University of Pharmacy (NUPh)Національний фармацевтичний університет

Kharkiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 15,995
  • Thành lập: 1805
  • Tỷ lệ đậu: 15%
#1769 tại Châu Âu
#7893 trên Thế Giới
National University of Pharmacy
90
Yaroslav Mudryi National Law University (NLU)Національний юридичний університет імені Ярослава Мудрого

Kharkiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 11,000
  • Thành lập: 1804
#1782 tại Châu Âu
#7932 trên Thế Giới
Yaroslav Mudryi National Law University
91
Ternopil State Medical University (TSMU)Тернопільський державний медичний університет імені І. Я. Горбачевського

Ternopil | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 5,000
  • Thành lập: 1957
#1798 tại Châu Âu
#7972 trên Thế Giới
Ternopil State Medical University
92
Zaporizhia Medical Academy of Postgraduate Education (ZMAPO)Запорізька медична академія післядипломної освіти Міністерства охорони здоров'я України

Zaporizhia | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1926
#1818 tại Châu Âu
#8024 trên Thế Giới
93
Kharkiv National Pedagogical University (HNPU)Харківський національний педагогічний університет імені Г.С. Сковороди

Kharkiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1804
#1842 tại Châu Âu
#8085 trên Thế Giới
94
Ternopil Volodymyr Hnatiuk National Pedagogical University (TNPU)Тернопільський національний педагогічний університет імені Володимира Гнатюка

Ternopil | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 7,000
  • Thành lập: 1940
  • Tỷ lệ đậu: 50%
#1865 tại Châu Âu
#8153 trên Thế Giới
95
Chernihiv State Pedagogical University (CHNPU)Чернігівський національний педагогічний університет імені Т.Г. Шевченка

Chernihiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1916
#1882 tại Châu Âu
#8199 trên Thế Giới
96
KROK University (KROK)Університет економіки та права "КРОК"

Kyiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 10,000
  • Thành lập: 1992
  • Tỷ lệ đậu: 50%
#1901 tại Châu Âu
#8252 trên Thế Giới
KROK University
97
National University of Water and Environmental Engineering (NUWEE)Національний університет водного господарства та природокористування

Rivne | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1915
#1937 tại Châu Âu
#8329 trên Thế Giới
National University of Water and Environmental Engineering
98
Kyiv National University of Culture and Arts (KNUKiM)Київський національний університет культури і мистецтв

Kyiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1968
#1974 tại Châu Âu
#8440 trên Thế Giới
Kyiv National University of Culture and Arts
99
Lviv National Music Academy (LNMA)Львівська національна музична академія

Lviv | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 769
  • Thành lập: 1854
#1986 tại Châu Âu
#8466 trên Thế Giới
100
Odessa State Environmental University (OSENU)Одеський державний екологічний університет

Odesa | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1932
  • Tỷ lệ đậu: 50%
#2005 tại Châu Âu
#8523 trên Thế Giới
Odessa State Environmental University
101
National University of Ostroh Academy (NUOA)Національний університет "Острозька академія"

Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1576
#2007 tại Châu Âu
#8529 trên Thế Giới
National University of Ostroh Academy
102
Donbass State Pedagogical University (DSPU)Донбаський державний педагогічний університет

Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1939
#2008 tại Châu Âu
#8533 trên Thế Giới
Donbass State Pedagogical University
103
Uman State Pedagogical University (Uman Pedagogical)Уманський державний педагогічний університет імені Павла Тичини

Uman | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 10,000
  • Thành lập: 1930
#2032 tại Châu Âu
#8602 trên Thế Giới
Uman State Pedagogical University
104
Kremenchuk Mykhailo Ostrohradskyi National University (KrNU)Кременчуцький національний університет імені Михайла Остроградського

Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1960
#2033 tại Châu Âu
#8607 trên Thế Giới
Kremenchuk Mykhailo Ostrohradskyi National University
105
Kyiv National University of Technologies and Design (KNUTD)Київський національний університет технологій та дизайну

Kyiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 12,000
  • Thành lập: 1930
#2046 tại Châu Âu
#8656 trên Thế Giới
Kyiv National University of Technologies and Design
106
Odessa National Academy of Telecommunications (ONAT)Одеська національна академія зв'язку

Odesa | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1920
#2065 tại Châu Âu
#8712 trên Thế Giới
Odessa National Academy of Telecommunications
107
Zhytomyr State Technological University (ZTU)Житомирський державний технологічний університет

Zhytomyr | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1960
#2085 tại Châu Âu
#8787 trên Thế Giới
Zhytomyr State Technological University
108
Mykolayiv National University (MNU)Миколаївський національний університет імені В.О. Сухомлинського

Mykolaiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1913
#2088 tại Châu Âu
#8795 trên Thế Giới
Mykolayiv National University
109
Kirovohrad National Technical University (KNTU)Кіровоградський національний технічний університет

Kropyvnytskyi | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 6,000
  • Thành lập: 1929
#2090 tại Châu Âu
#8798 trên Thế Giới
Kirovohrad National Technical University
110
Vinnitsa National Medical University (VNMU)Вінницький національний медичний університет ім. М. І. Пирогова

Vinnytsia | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 12,000
  • Thành lập: 1921
#2093 tại Châu Âu
#8813 trên Thế Giới
Vinnitsa National Medical University
111
Lviv National Academy of Arts (LNAA)Львівська національна академія мистецтв

Lviv | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1946
#2134 tại Châu Âu
#9008 trên Thế Giới
Lviv National Academy of Arts
112
Poltava State Pedagogical University (PSPU)Полтавський національний педагогічний університет імені В.Г. Короленка

Poltava | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1914
#2138 tại Châu Âu
#9020 trên Thế Giới
Poltava State Pedagogical University
113
Dnepropetrovsk State University of Internal Affairs (DSUIA)Дніпропетровський державний університет внутрішніх справ

Dnipro | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 4,042
  • Thành lập: 1966
#2150 tại Châu Âu
#9098 trên Thế Giới
Dnepropetrovsk State University of Internal Affairs
114
Tavria State Agrotechnological University (TSATU)Таврійський державний агротехнологічний університет

Melitopol | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1874
#2154 tại Châu Âu
#9124 trên Thế Giới
Tavria State Agrotechnological University
115
Kamyanets-Podilsky Ivan Ohienko National University (K-PNU)Кам'янець-Подільський національний університет імені Івана Огієнка

Kamianets-Podilskyi | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1918
#2155 tại Châu Âu
#9125 trên Thế Giới
116
National University of State Tax Service of Ukraine (Національний університет державної податкової служби України)

Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 4,500
  • Thành lập: 1921
#2167 tại Châu Âu
#9181 trên Thế Giới
National University of State Tax Service of Ukraine
117
Kryvyi Rih State Pedagogical University (KDPU)Криворізький державний педагогічний університет

Kryvyi Rih | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1930
#2168 tại Châu Âu
#9182 trên Thế Giới
Kryvyi Rih State Pedagogical University
118
Berdyansk State Pedagogical University (BDPU)Бердянський державний педагогічний університет

Berdyansk | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 5,500
  • Thành lập: 1932
#2171 tại Châu Âu
#9192 trên Thế Giới
Berdyansk State Pedagogical University
119
Ukrainian Engineering and Pedagogical Academy (UEPA)Українська інженерно педагогічна академія

Kharkiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1958
#2180 tại Châu Âu
#9216 trên Thế Giới
120
Lviv State University of Physical Culture (LSUPC)Львівський державний університет фізичної культури

Lviv | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1946
  • Tỷ lệ đậu: 70%
#2190 tại Châu Âu
#9282 trên Thế Giới
Lviv State University of Physical Culture
121
Kyiv National Linguistic University (KNLU)Київський національний лінгвістичний університет

Kyiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1948
#2209 tại Châu Âu
#9368 trên Thế Giới
Kyiv National Linguistic University
122
Odessa National Economics University (ONEU)Одеський національний економічний університет

Odesa | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1921
#2212 tại Châu Âu
#9373 trên Thế Giới
Odessa National Economics University
123
Volodymyr Vynnychenko Central Ukrainian State Pedagogical University (KSPU)Кіровоградський державний педагогічний університет імені Володимира Винниченка

Kropyvnytskyi | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 8,000
  • Thành lập: 1921
#2214 tại Châu Âu
#9378 trên Thế Giới
124
Zhytomyr National Agroecological University (ZNAU)Житомирський національний агроекологічний університет

Zhytomyr | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 7,000
  • Thành lập: 1922
#2217 tại Châu Âu
#9383 trên Thế Giới
Zhytomyr National Agroecological University
125
Pryazovskyi State Technical University (PSTU)Приазовський державний технічний університет

Mariupol | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1930
  • Tỷ lệ đậu: 70%
#2244 tại Châu Âu
#9496 trên Thế Giới
Pryazovskyi State Technical University
126
Kyiv National University of Theatre, Cinema and Television (KNUTCT)Київський національний університет театру, кіно і телебачення імені І.К. Карпенка-Карого

Kyiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1904
#2246 tại Châu Âu
#9498 trên Thế Giới
127
Nizhyn Gogol State University (NGSU)Ніжинський державний університет імені Миколи Гоголя

Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1805
#2248 tại Châu Âu
#9504 trên Thế Giới
Nizhyn Gogol State University
128
Mariupol State University (MSU)Маріупольський державний університет

Mariupol | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 3,200
  • Thành lập: 1991
#2250 tại Châu Âu
#9507 trên Thế Giới
Mariupol State University
129
Donetsk National University of Economy and Trade (DonNUET)Донецький національний університет економіки і торгівлі імені Михайла Туган-Барановського

Kryvyi Rih | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1920
#2261 tại Châu Âu
#9565 trên Thế Giới
Donetsk National University of Economy and Trade
130
Ukrainian State University of Railway Transport (UkrSURT)Український державний університет залізничного транспорту

Kharkiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1930
#2264 tại Châu Âu
#9570 trên Thế Giới
131
Vinnitsa State Pedagogical University (VSPU)Вінницький державний педагогічний університет імені Михайла Коцюбинського

Vinnytsia | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1912
#2270 tại Châu Âu
#9597 trên Thế Giới
Vinnitsa State Pedagogical University
132
Poltava State Agrarian Academy (PSAA)Полтавська державна аграрна академія

Poltava | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 3,898
  • Thành lập: 1920
#2281 tại Châu Âu
#9647 trên Thế Giới
Poltava State Agrarian Academy
133
Cherkasy State Technological University (ChSTU)Черкаський державний технологічний університет

Cherkasy | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 3,897
  • Thành lập: 1960
#2288 tại Châu Âu
#9665 trên Thế Giới
Cherkasy State Technological University
134
State University of Telecommunications (DUT)Державний університет телекомунікацій

Kyiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1957
#2303 tại Châu Âu
#9736 trên Thế Giới
State University of Telecommunications
135
Rivne State Humanitarian University (RSHU)Рівненський державний гуманітарний університет

Rivne | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1940
#2314 tại Châu Âu
#9814 trên Thế Giới
136
Odessa State Academy of Civil Engineering and Architecture (OSACEA)Одеська державна академія будівництва та архітектури

Odesa | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1930
#2315 tại Châu Âu
#9815 trên Thế Giới
Odessa State Academy of Civil Engineering and Architecture
137
Pereyaslav-Khmelnitsky State Pedagogical University (PKHDPU)Переяслав-Хмельницький державний педагогічний університет імені Григорія Сковороди

Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 25,000
  • Thành lập: 1986
#2316 tại Châu Âu
#9817 trên Thế Giới
Pereyaslav-Khmelnitsky State Pedagogical University
138
Vinnytsia National Agrarian University (VNAU)Вінницький національний аграрний університет

Vinnytsia | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1982
#2318 tại Châu Âu
#9819 trên Thế Giới
Vinnytsia National Agrarian University
139
Kharkiv National Technical University of Agriculture (KNTUA)Харківський національний технічний університет сільського господарства імені Петра Василенка

Kharkiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 5,000
  • Thành lập: 1930
#2324 tại Châu Âu
#9840 trên Thế Giới
Kharkiv National Technical University of Agriculture
140
National Transport University (NTU)Національний транспортний університет

Kyiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1944
#2326 tại Châu Âu
#9844 trên Thế Giới
141
Kharkiv National University of Construction and Architecture (KhNUCEA)Харківський національний університет будівництва та архітектури

Kharkiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1930
#2350 tại Châu Âu
#9952 trên Thế Giới
142
Kherson State Agrarian University (KSAU)Херсонський державний аграрний університет

Kherson | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1874
#2370 tại Châu Âu
#10036 trên Thế Giới
Kherson State Agrarian University
143
Kharkiv National Agricultural University (KNAU)Харківський національний аграрний університет ім. В.В. Докучаєва

Kharkiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 1,853
  • Thành lập: 1816
#2386 tại Châu Âu
#10123 trên Thế Giới
Kharkiv National Agricultural University
144
European University - Kiev (EU)Європейський університет

Kyiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1991
#2389 tại Châu Âu
#10132 trên Thế Giới
European University - Kiev
145
Dniprodzerzhynsk State Technical University (DSTU)Дніпродзержинський державний технічний університет

Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 5,000
  • Thành lập: 1920
#2390 tại Châu Âu
#10133 trên Thế Giới
146
Kharkiv National University of Arts (KhNIKUA)Харківський національний університет мистецтв імені І.П. Котляревського

Kharkiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 1,500
  • Thành lập: 1917
#2400 tại Châu Âu
#10198 trên Thế Giới
147
Lugansk State University of Internal Affairs (LSUIA)Луганський державний університет внутрішніх справ імені Е.О. Дідоренка

Sievierodonetsk | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1993
#2406 tại Châu Âu
#10214 trên Thế Giới
Lugansk State University of Internal Affairs
148
International Science and Technology University (ISTS)Міжнародний науково-технічний університет імені академіка Юрія Бугая

Kyiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 8,000
  • Thành lập: 1993
#2417 tại Châu Âu
#10300 trên Thế Giới
International Science and Technology University
149
Banking University (BU)Університет банківської справи

Kyiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 2006
#2418 tại Châu Âu
#10303 trên Thế Giới
Banking University
150
Izmail State University of Humanities (ISUH)Ізмаїльський державний гуманітарний університет

Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1940
#2440 tại Châu Âu
#10413 trên Thế Giới
Izmail State University of Humanities
151
State University of Infrastructure and Technology (Державний економіко-технологічний університет транспорту)

Kyiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 15,000
  • Thành lập: 1909
#2441 tại Châu Âu
#10414 trên Thế Giới
State University of Infrastructure and Technology
152
Drohobych State Pedagogical University (DSPU)Дрогобицький державний педагогічний університет імені Івана Франка

Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1940
#2447 tại Châu Âu
#10444 trên Thế Giới
Drohobych State Pedagogical University
153
Hlukhiv National Pedagogical University (HNPU)Глухівський національний педагогічний університет імені Олександра Довженка

Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 4,000
  • Thành lập: 2001
#2456 tại Châu Âu
#10515 trên Thế Giới
Hlukhiv National Pedagogical University
154
Podolski State Agricultural and Technical University (PDATU)Подільський державний аграрно-технічний університет

Kamianets-Podilskyi | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1919
#2457 tại Châu Âu
#10522 trên Thế Giới
155
Odessa National Academy of Music (ONMA)Одеська державна музична академія

Odesa | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1913
#2480 tại Châu Âu
#10622 trên Thế Giới
Odessa National Academy of Music
156
Mukachevo State University (MSU)Мукачівський державний університет

Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1995
#2482 tại Châu Âu
#10628 trên Thế Giới
Mukachevo State University
157
Odessa State Agrarian University (OSAU)Одеський державний аграрний університет

Odesa | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1918
#2490 tại Châu Âu
#10714 trên Thế Giới
158
Bila Tserkva National Agrarian University (BTNAU)Білоцерківський національний аграрний університет

Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 10,000
  • Thành lập: 1920
#2498 tại Châu Âu
#10748 trên Thế Giới
Bila Tserkva National Agrarian University
159
Lviv National Agrarian University (LNAU)Львівський національний аграрний університет

Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 10,000
  • Thành lập: 1856
#2542 tại Châu Âu
#11066 trên Thế Giới
160
University of Customs and Finance (UCF)Університет митної справи та фінансів

Dnipro | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 2014
#2551 tại Châu Âu
#11155 trên Thế Giới
University of Customs and Finance
161
Ukrainian State University of Chemical Technology (USUCT)Український державний хіміко-технологічний університет

Dnipro | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1930
#2569 tại Châu Âu
#11249 trên Thế Giới
Ukrainian State University of Chemical Technology
162
Kerch State Marine Technology University (KSMTU)Керченський державний морський технологічний університет

Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1992
#2571 tại Châu Âu
#11308 trên Thế Giới
163
International Humanitarian University (IHU)Міжнародний гуманітарний університет

Odesa | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 2002
#2623 tại Châu Âu
#11798 trên Thế Giới
International Humanitarian University
164
Lugansk National Agrarian University (LNAU)Луганський національний аграрний університет

Kharkiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1921
#2649 tại Châu Âu
#12024 trên Thế Giới
Lugansk National Agrarian University
165
Kyiv Slavonic University (KSU)Київський славістичний університет

Kyiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1993
  • Tỷ lệ đậu: 78%
#2678 tại Châu Âu
#12264 trên Thế Giới
Kyiv Slavonic University
166
East European University (EEU)Східноєвропейський університет

Cherkasy | Ukraine Ukraine Flag

  • Thành lập: 1992
#2680 tại Châu Âu
#12268 trên Thế Giới
167
Donbass State Technical University (DonSTU)Донбаський державний технічний університет

Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 20,000
  • Thành lập: 1957
#2695 tại Châu Âu
#12419 trên Thế Giới
Donbass State Technical University
168
Berdyansk University of Management and Business (BUMIB)Бердянський університет менеджменту і бізнесу

Berdyansk | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 8,000
  • Thành lập: 1992
#2761 tại Châu Âu
#13380 trên Thế Giới
Berdyansk University of Management and Business
169
International Technological University Mykolaiv Polytechnic (Міжнародний технологічний університет "Миколаївська політехніка")

Mykolaiv | Ukraine Ukraine Flag

  • Sinh viên: 1,000
  • Thành lập: 2013
#2781 tại Châu Âu
#13964 trên Thế Giới

Hệ thống giáo dục tại Ukraina

Hệ thống giáo dục tại Ukraina được chia thành các cấp sau:

  • Giáo dục mầm non

Trẻ em từ 1,5 đến 6 tuổi có thể tham gia giáo dục mầm non.

Giáo dục mầm non không bắt buộc, nhưng được khuyến khích để chuẩn bị cho trẻ em vào lớp 1.

  • Giáo dục phổ thông

Giáo dục phổ thông bắt buộc từ 6 đến 17 tuổi.

Gồm 11 lớp học, chia thành 2 cấp: Cấp tiểu học (lớp 1-4) và Cấp trung học (lớp 5-11)

  • Giáo dục nghề nghiệp

Sau khi hoàn thành lớp 9, học sinh có thể chọn học tiếp lên cấp trung học phổ thông hoặc theo học chương trình giáo dục nghề nghiệp.

  • Giáo dục đại học

Ukraina có hệ thống giáo dục đại học phát triển với nhiều trường đại học và học viện uy tín. Các chương trình đại học thường kéo dài 4 năm (cử nhân) hoặc 2 năm (thạc sĩ).

  • Giáo dục sau đại học

Sau khi hoàn thành chương trình thạc sĩ, sinh viên có thể theo học chương trình tiến sĩ hoặc các chương trình đào tạo chuyên sâu khác.

Hệ thống giáo dục Ukraina được đánh giá cao trên thế giới. Bằng cấp của các trường đại học Ukraina được công nhận rộng rãi. Chi phí học tập và sinh hoạt tại Ukraina tương đối thấp so với các nước châu Âu khác.

Môi trường học tập tại các trường đại học Ukraina

Môi trường học tập tại Ukraina cung cấp cho sinh viên một trải nghiệm đa dạng và phong phú, với sự chú trọng vào sự phát triển cá nhân và chuyên môn. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật của môi trường học tập tại các trường đại học Ukraina:

  • Đa ngôn ngữ và đa văn hóa

Các trường đại học tại Ukraina thường có sinh viên và giảng viên đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Điều đó tạo điều kiện cho sự trao đổi văn hóa và học hỏi lẫn nhau giữa sinh viên quốc tế và sinh viên địa phương.

  • Tập trung vào nghiên cứu và sáng tạo

Các trường đại học Ukraina đề cao việc nghiên cứu và đổi mới. Sinh viên được khuyến khích tham gia vào các dự án nghiên cứu, phát triển kỹ năng tư duy phê phán và giải quyết vấn đề.

  • Cơ sở vật chất hiện đại

Nhiều trường đại học tại Ukraina đã đầu tư vào cơ sở vật chất và công nghệ giáo dục, bao gồm phòng thí nghiệm hiện đại, thư viện rộng lớn, và các khu vực học tập chung.

  • Sự hỗ trợ và phát triển nghề nghiệp

Các trường đại học ở Ukraina thường cung cấp các dịch vụ hỗ trợ sinh viên, bao gồm tư vấn nghề nghiệp, hỗ trợ tìm kiếm thực tập và việc làm sau khi tốt nghiệp. Nhờ đó, sinh viên có thể phát triển kỹ năng mềm và chuẩn bị hành trang trước khi bước chân vào thị trường lao động.

  • Môi trường học tập linh hoạt

Ukraina cung cấp một môi trường học tập linh hoạt, với nhiều chương trình học được thiết kế để phù hợp với nhu cầu đa dạng của sinh viên. Ngoài ra, trường còn có nhiều khóa học và chương trình học trực tuyến, cho phép sinh viên tự do quản lý thời gian học của mình.

Cơ sở vật chất của các trường đại học Ukraina

Cơ sở vật chất của các trường đại học tại Ukraina đa dạng và được thiết kế để hỗ trợ sinh viên trong quá trình học tập và nghiên cứu của họ. Dưới đây là một số đặc điểm chính của cơ sở vật chất tại các trường đại học ở Ukraina:

  • Cơ sở giảng dạy và nghiên cứu

Các trường đại học thường có nhiều tòa nhà giảng dạy và phòng học được trang bị đầy đủ tiện nghi, bao gồm máy chiếu, hệ thống âm thanh và kết nối internet tốc độ cao.

  • Thư viện

Các thư viện của trường đại học thường rộng lớn, với hàng triệu đầu sách, tạp chí, và tài liệu điện tử. Thư viện cũng cung cấp quyền truy cập vào các cơ sở dữ liệu nghiên cứu quốc tế, hỗ trợ sinh viên trong việc học tập và nghiên cứu.

  • Ký túc xá và nhà ở

Đa số các trường đại học cung cấp ký túc xá hoặc nhà ở cho sinh viên, với mức giá phải chăng. Ký túc xá thường được trang bị cơ bản, bao gồm giường, bàn học, và tủ đựng đồ.

  • Cơ sở thể thao và giải trí

Các trường cung cấp nhiều cơ sở thể thao, bao gồm phòng gym, bể bơi, sân bóng đá, sân bóng rổ và các sân thể thao khác để sinh viên có thể tham gia các hoạt động thể chất và giải trí.

Tóm lại, cơ sở vật chất của các trường đại học tại Ukraina được trang bị tốt để đáp ứng nhu cầu học tập, nghiên cứu, và sinh hoạt của sinh viên, góp phần tạo ra một môi trường học thuật thuận lợi và thoải mái.

Học phí của các trường đại học Ukraina

Học phí của các trường Đại học Ukraina phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

Loại trường:

  • Trường công lập: Học phí rẻ hơn, thường dao động từ 1.500 – 4.000 USD/năm.
  • Trường tư thục: Học phí cao hơn, thường dao động từ 4.000 – 8.000 USD/năm.

Ngành học:

  • Ngành y, kỹ thuật, kinh tế: Học phí cao hơn so với các ngành khác.
  • Ngành nhân văn, khoa học xã hội: Học phí thấp hơn.

Chương trình học:

  • Cử nhân: Học phí thường thấp hơn so với chương trình thạc sĩ và tiến sĩ.
  • Thạc sĩ: Học phí thường cao hơn so với chương trình cử nhân.
  • Tiến sĩ: Học phí có thể cao hơn hoặc miễn phí, tùy theo trường và chương trình học.

Ngoài ra, sinh viên cũng cần phải chi trả các khoản khác như:

  • Phí nhập học: Khoảng 50-100 USD.
  • Phí ký túc xá: Khoảng 200-400 USD/tháng.
  • Chi phí sinh hoạt: Khoảng 300-500 USD/tháng.

Kết luận

Các trường đại học tại Ukraina là điểm đến hấp dẫn cho sinh viên quốc tế nhờ cơ sở vật chất hiện đại, chương trình đào tạo đa dạng và môi trường học tập thân thiện. Sự đa dạng văn hóa và cơ hội hợp tác quốc tế rộng mở tại các trường đại học Ukraina hứa hẹn sẽ mang lại trải nghiệm giáo dục phong phú và toàn diện cho sinh viên. Để tìm hiểu thêm nhiều thông tin về kinh nghiệm du học, hãy nhanh tay truy cập studyineurope.com.vn nhé!

Review Trường Đại học Quốc gia VN Karazin Kharkiv (V. N. Karazin Kharkiv National University)

Bạn có muốn học tập và nghiên cứu tại một trong những trường đại học [...]

Review Trường Đại học Quốc gia Ivan Franko Lviv (Ivan Franko National University of Lviv)

Bạn có muốn học tập và nghiên cứu tại một trường đại học cổ xưa, [...]

Review trường Đại học Quốc gia Kyiv-Mohyla (National University of Kyiv-Mohyla Academy)

Bạn có muốn học tập và nghiên cứu tại một trường đại học lâu đời, [...]

Review Trường Đại học Quốc gia Taras Shevchenko Kyiv (Taras Shevchenko National University of Kyiv)

Bạn có muốn học tập và nghiên cứu tại một trường đại học quốc gia [...]

Review trường Đại học Bách khoa Kyiv (National Technical University of Ukraine Kyiv Polytechnic Institute)

Bạn có muốn học tập và nghiên cứu tại một trường đại học công nghệ [...]